Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
健康を害する けんこうをがいする
hại sức khỏe.
災害補償 さいがいほしょう
bồi thường thiệt hại do thiên tai
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
被害 ひがい
thiệt hại.
公害 こうがい
ô nhiễm do công nghiệp, phương tiện giao thông sinh ra; ô nhiễm
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
健康法 けんこうほう
Phương pháp rèn luyện sức khỏe