Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
秘録 ひろく
những ghi chú bí mật; những giấy bí mật
ナイショ 秘密
Bí mật
公家 くげ こうか こうけ
Toà án tối cao; giới quý tộc, tầng lớp quý phái
秘密録音 ひみつろくおん
sự ghi âm bí mật
公記録 こうきろく
hồ sơ công khai
公設秘書 こうせつひしょ
thư ký trả chính phủ
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê