Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 公正会
公正 こうせい
công bằng; công bình; không thiên vị
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
公会 こうかい
cuộc họp công chúng; công hội; hội nghị công khai
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
公正な こーせーな
đúng, hợp lý
不公正 ふこうせい
bội nghĩa
公正取引委員会 こうせいとりひきいいんかい
ủy nhiệm thương mại rõ ràng
公聴会 こうちょうかい
hội nghị trưng cầu ý kiến công khai; buổi trưng cầu ý kiến