Các từ liên quan tới 公正取引委員会事務総局官房
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
公正取引委員会 こうせいとりひきいいんかい
ủy nhiệm thương mại rõ ràng
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
事務総局 じむそうきょく
chung chức thư ký
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong