Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
津津 しんしん
như brimful
津 つ
bến cảng; hải cảng
興味津津 きょうみしんしん
rất thích thú; rất hứng thú
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
村 むら
làng
公公然 こうこうぜん
very much out in the open (as in a information)
津軽 つがる
khu vực phía Tây của tỉnh Aomori