Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 公私混同 (曲)
公私混同 こうしこんどう
xen kẽ chính sách công với lợi ích riêng, trộn lẫn chính thức với công việc cá nhân
私曲 しきょく
hành động tư lợi
公私 こうし
công tư; công và tư
混同 こんどう
sự lẫn lộn; sự nhầm lẫn.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
公正無私 こうせいむし
chí công vô tư
公平無私 こうへいむし
tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư