公転面
こうてんめん「CÔNG CHUYỂN DIỆN」
☆ Danh từ
Plane of revolution

公転面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公転面
公転 こうてん
(thiên văn học) sự xoay vòng, sự quay quanh (của một thiên thể đối với một thiên thể khác theo một quỹ đạo nhất định)
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
被削面 ひ削面
mặt gia công
回転面 かいてんめん
bề mặt (của) cách mạng
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
公転速度 こうてんそくど
tốc độ quỹ đạo
公転周期 こうてんしゅうき
cách mạng thuộc về mặt trời