Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
公公然と こうこうぜんと
công khai
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
公然と こうぜんと
công khai; ngang nhiên
公々然と こうこうぜんと
công khai.
公公然 こうこうぜん
very much out in the open (as in a information)
公 こう おおやけ
công cộng; công chúng; nơi công cộng; cái chung
公租公課 こうそこうか
những quyền được hưởng thuế và quần chúng