通貨政策
つうかせいさく「THÔNG HÓA CHÁNH SÁCH」
☆ Danh từ
Chính sách tiền tệ
拡張的通貨政策
Chính sách tiền tệ mở rộng
通貨政策
を
緩和
する
Làm giảm nhẹ chính sách tiền tệ .

通貨政策 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通貨政策
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
公開市場政策通貨 こうかいしじょうせいさくつうか
chính sách thị trường tự do tiền tệ.
政策 せいさく
chánh sách
通貨 つうか
tiền tệ