Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 六国年表
六国 りっこく ろっこく りくこく
6 nước chư hầu thời Xuân Thu Chiến Quốc
年表 ねんぴょう
niên biểu
表六玉 ひょうろくだま
người ngốc nghếch, người khờ dại
六箇年 ろっかねん
sexennial
国表 くにおもて
đất nước tôi, quê hương tôi
付年表 ふねんぴょう つけねんぴょう
phụ lục với bảng theo thời gian
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài