Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 六尺褌
六尺 ろくしゃく
sáu cao feet; người mang palanquin
六尺棒 ろくしゃくぼう
(1) gậy làm bằng gỗ (thường là cây sồi), 6 dài shaku;(2) đòn gánh
褌 ふんどし ふどし たふさぎ とうさぎ とくびこん みつ
khố nhật
前褌 まえみつ
front of a mawashi
緊褌 きんこん
khố, khăn quấn quanh thắt lưng
横褌 よこみつ
either side of a rikishi's mawashi
褌一つ ふんどしひとつ
một cái khố
褌祝い へこいわい ふんどしいわい たふさぎいわい
lễ hội đóng khố