Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 六甲おろしふいた
六甲道 ろっこうみち
Tên một ga tàu ở kobe
おどろおどろしい おどろおどろしい
kỳ lạ
甲斐甲斐しい かいがいしい
ga lăng; anh hùng; dũng cảm; anh dũng; đầy sức sống
塩風呂 しおぶろ しおふろ
bồn tắm dùng nước biển hoặc nước muối
ふつおた フツオタ
thư thính giả (gửi đến chương trình radio)
筆おろし ふでおろし
using a new brush for the first time
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
お風呂 おふろ
bồn.