Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 六甲比命神社
社命 しゃめい
mệnh lệnh của công ty
六甲道 ろっこうみち
Tên một ga tàu ở kobe
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
甲比丹 カピタン
captain
神社 じんじゃ
đền
六神通 ろくじんずう ろくじんつう
kiến thức đặc biệt có được thông qua việc sống và thiền định đạo đức
当社比 とうしゃひ
compared to our company's products (a phrase often used in advertising when comparing old and new products), in this company's comparison
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã