Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 六盤水月照空港
六月 ろくがつ
tháng sáu.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
空港 くうこう
sân bay; không cảng; phi trường
六月病 ろくがつびょう
cảm giác uể oải, buồn bã hoặc chán nản mà những người mới bắt đầu công việc
水盤 すいばん
chậu hoa.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
水月 すいげつ
trăng và nước