六義
りくぎ ろくぎ「LỤC NGHĨA」
☆ Danh từ
6 thể loại thơ cổ điển

六義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 六義
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
六 リュー ろく む むう むっつ
sáu
六百六号 ろっぴゃくろくごう ろくひゃくろくごう
# 606; salvarsan
義義 ぎぎ ギギ
forktail bullhead (species of catfish, Pelteobagrus nudiceps)