Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 六諭衍義
六義 りくぎ ろくぎ
6 thể loại thơ cổ điển
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
敷衍 ふえん
sự nói dông dài; sự khuếch đại; công phu
衍文 えんぶん
sự dư thừa ý trong một văn bản
布衍 ふえん
Sự trải ra, trải rộng
衍字 えんじ
sự lồng vào (vô ý) (của) một đặc tính trong một văn bản
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.