Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 共同作戦
共同戦線 きょうどうせんせん
mặt trận chung; chiến tuyến chung
共同制作 きょうどうせいさく
hợp tác sản xuất
共同作業 きょうどうさぎょう
nhóm làm việc
共同 きょうどう
cộng đồng; sự liên hiệp; sự liên đới
共作 きょうさく
sự hợp tác; việc sản xuất chung; đồng sáng tạo; sản phẩm hợp tác
作戦 さくせん
chiến lược; kế hoạch
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.