Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 共同危険行為
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
危険な性行為 きけんなせーこーい
tình dục không an toàn
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
共同不法行為 きょうどうふほうこうい
joint unlawful act, joint tort
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
危険行動 きけんこうどう
hành vi nguy hiểm
共同保険 きょうどうほけん
đồng bảo hiểm