Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 共同幻想論
幻想 げんそう
ảo tưởng; giấc mơ; giấc mộng
幻想劇 げんそうげき
Kịch phi hiện thực.
幻想的 げんそうてき
huyền hoặc.
幻想曲 げんそうきょく
(thể loại âm nhạc) khúc tuỳ hứng, ngẫu hứng
共同 きょうどう
cộng đồng; sự liên hiệp; sự liên đới
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
理想論 りそうろん
tư duy lý tưởng; lý tưởng luận
共同線 きょうどうせん
đường lối của đảng