Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 共同運輸会社
共同社会 きょうどうしゃかい
xã hội công đồng; cộng đồng
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
輸出会社 ゆしゅつがいしゃ
hãng xuất khẩu.
輸入会社 ゆにゅうがいしゃ
hãng nhập khẩu.
共同運動 きょーどーうんどー
chứng đồng động
共同運航 きょうどううんこう
việc khai thác vận hành chung