Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 共存同衆
共存 きょうぞん きょうそん
sự chung sống; sự cùng tồn tại
共存共栄 きょうそんきょうえい きょうぞんきょうえい
 tồn tại và thịnh vượng
共同 きょうどう
cộng đồng; sự liên hiệp; sự liên đới
共存セグメント きょうぞんセグメント
phân đoạn cùng tồn tại
共依存 きょういぞん
sự phụ thuộc lẫn nhau; sự ỷ lại nhau
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
共同性 きょうどうせい
sự hợp tác