Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 共政会
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
共和政 きょうわせい
chủ nghĩa cộng hoà
共進会 きょうしんかい
cuộc triển lãm cạnh tranh; giải thưởng hiện ra
政調会 せいちょうかい
ủy ban chính sách
公共政策 こーきょーせーさく
chính sách cộng đồng
共和政治 きょうわせいじ
chính phủ cộng hòa
共和政体 きょうわせいたい
người theo chế độ cộng hòa thành hình (của) chính phủ
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa