Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 共犯独立性説
独立性 どくりつせい
sự độc lập; nền độc lập
データ独立性 データどくりつせい
tính độc lập dữ liệu
共犯 きょうはん
sự tòng phạm; tòng phạm
装置独立性 そうちどくりつせい
tính không phụ thuộc thiết bị
独立 どくりつ
độc lập
独立独歩 どくりつどっぽ
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
独立独行 どくりつどっこう
self-reliance, acting according to one's own ideas and beliefs
共犯者 きょうはんしゃ
đồng phạm.