Các từ liên quan tới 共産主義者同盟 (マルクス主義戦線派)
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
共産主義者 きょうさんしゅぎしゃ
người cộng sản/, kɔmju'nistik/, cộng sản
マルクス主義 マルクスしゅぎ
chủ nghĩa Mác.
共産主義 きょうさんしゅぎ
chủ nghĩa cộng sản