共立
きょうりつ「CỘNG LẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đồng thiết lập

Bảng chia động từ của 共立
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 共立する/きょうりつする |
Quá khứ (た) | 共立した |
Phủ định (未然) | 共立しない |
Lịch sự (丁寧) | 共立します |
te (て) | 共立して |
Khả năng (可能) | 共立できる |
Thụ động (受身) | 共立される |
Sai khiến (使役) | 共立させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 共立すられる |
Điều kiện (条件) | 共立すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 共立しろ |
Ý chí (意向) | 共立しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 共立するな |
共立 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共立
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
共共 ともども
cùng nhau; trong công ty
共共に ともどもに
cùng nhau; trong công ty