産業政策
さんぎょうせいさく「SẢN NGHIỆP CHÁNH SÁCH」
☆ Danh từ
Chính sách công nghiệp

産業政策 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 産業政策
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
農業政策 のうぎょうせいさく
chính sách nông nghiệp
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
政策 せいさく
chánh sách
共通農業政策 きょうつうのうぎょうせいさく
chính sách nông nghiệp chung.
財政政策 ざいせいせいさく
Chính sách thuế khoá; Chính sách thu chi ngân sách.+ Nói chùn đề cập đến việc sử dụng thuế và chi tiêu chính phủ để điều tiết tổng mức các hoạt động kinh tế.