Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
産業政策
さんぎょうせいさく
chính sách công nghiệp
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
農業政策 のうぎょうせいさく
chính sách nông nghiệp
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
政策 せいさく
chánh sách
共通農業政策 きょうつうのうぎょうせいさく
chính sách nông nghiệp chung.
財政政策 ざいせいせいさく
Chính sách thuế khoá; Chính sách thu chi ngân sách.+ Nói chùn đề cập đến việc sử dụng thuế và chi tiêu chính phủ để điều tiết tổng mức các hoạt động kinh tế.
「SẢN NGHIỆP CHÁNH SÁCH」
Đăng nhập để xem giải thích