共食
きょうじき「CỘNG THỰC」
☆ Danh từ
Ăn chung

共食 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共食
共食い ともぐい
tục ăn thịt người (trong những động vật); sự phá hủy lẫn nhau; tương tàn đấu tranh; ăn lẫn nhau; làm hư hại lẫn nhau
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
共共 ともども
cùng nhau; trong công ty