共食い
ともぐい「CỘNG THỰC」
Ăn thịt đồng loại
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tục ăn thịt người (trong những động vật); sự phá hủy lẫn nhau; tương tàn đấu tranh; ăn lẫn nhau; làm hư hại lẫn nhau

Từ đồng nghĩa của 共食い
noun
Bảng chia động từ của 共食い
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 共食いする/ともぐいする |
Quá khứ (た) | 共食いした |
Phủ định (未然) | 共食いしない |
Lịch sự (丁寧) | 共食いします |
te (て) | 共食いして |
Khả năng (可能) | 共食いできる |
Thụ động (受身) | 共食いされる |
Sai khiến (使役) | 共食いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 共食いすられる |
Điều kiện (条件) | 共食いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 共食いしろ |
Ý chí (意向) | 共食いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 共食いするな |
共食い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共食い
共食 きょうじき
Ăn chung
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
共共 ともども
cùng nhau; trong công ty