同士討ち
どうしうち「ĐỒNG SĨ THẢO」
Giết lẫn nhau vô ý; sự xung đột tương tàn

同士討ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同士討ち
同士打ち どうしうち どしうち
giết lẫn nhau vô ý; sự xung đột tương tàn
同士 どうし どし
đồng chí
仇同士 かたきどうし てきどうし
kẻ thù chung
男同士 おとこどうし
hội nhóm đàn ông
隣同士 となりどうし となりどし となりどおし
nguời hàng xóm
女同士 おんなどうし
female bonding, bosom buddies, between women
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
手討ち てうち
Sự làm bằng tay mà không dùng máy (Ví dụ mì lúa mạch, mì udon...)