術
じゅつ すべ「THUẬT」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Kĩ nghệ; kĩ thuật; đối sách; kế sách.

術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 術
手術室技術者 しゅじゅつしつぎじゅつしゃ
kỹ thuật viên phòng phẫu thuật
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
邪術 じゃじゅつ
phép phù thuỷ, yêu thuật
術師 じゅつし
thuật ngữ chung cho những người thực hiện kỹ thuật chuyên môn (bác sỹ phẫu thuật,...)
遁術 とんじゅつ
nghệ thuật trốn thoát của ninja
術野 じゅつや
miền thao tác (phẫu thuật)