Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冽冽 きよしきよし
lạnh vô cùng
冽 きよし
lạnh
冽々 れつれつ きよし々
凛冽 りんれつ
cắn; khốc liệt; mãnh liệt; nghiêm khắc
清冽 せいれつ
trong mát (nước)
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.