Các từ liên quan tới 具志川城 (糸満市)
闘志満満 とうしまんまん
tràn ngập tinh thần chiến đấu; tràn đầy tinh thần chiến đấu.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
闘志満々 とうしまんまん
hừng hực tinh thần chiến đấu, hừng hực khí thế chiến đấu
城市 じょうし
nhập thành thành phố; củng cố thành phố
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.