Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 具志頭朝盛
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
頭部保護具 とーぶほごぐ
thiết bị bảo vệ đầu
志 こころざし
lòng biết ơn
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
朝 ちょう あさ あした
ban sáng