Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 兼重政宣
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
重商政策 じゅうしょうせいさく
các chính sách kinh tế được các chế độ quân chủ chuyên chế châu Âu áp dụng trong thế kỷ 16 đến thế kỷ 18
重慶政府 じゅうけいせいふ
chính phủ Trùng Khánh
兼 けん
và, cùng, với, đồng thời, kiêm
兼ね兼ね かねがね かねかね
thường, hay, luôn
兼行 けんこう
làm đồng thời