Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内々神社
神々 かみがみ かみ々
những chúa trời
内々 うちうち ないない
Bên trong; bí mật; riêng tư; không chính thức.
神社 じんじゃ
đền
社内 しゃない
trong công ty; nội bộ công ty
内神 うちがみ うっがん
ancestor deified as a kami
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
内々定 ないないてい
early unofficial job offer, informal promise of employment
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng