Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内事局
内局 ないきょく
Cục thuộc chính phủ, nhận sự chỉ đạo trực tiếp từ bộ trưởng, thứ trưởng.
事局 じきょく こときょく
những hoàn cảnh
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
局内クロストーク きょくないクロストーク
local crosstalk
事務局 じむきょく
Các bộ phận xử lý công việc văn phòng
検事局 けんじきょく
phòng ủy viên công tố
内事 ないじ
Việc trong cung; nội sự.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng