Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
翼突筋 つばさとっきん
cơ pterygoid
神経筋 しんけいきん
cơ thần kinh
筋皮神経 すじかわしんけい
dây thần kính cơ bì
筋除神経 すじじょしんけい
cắt dây thần kinh cơ
神経筋モニタリング かみけーきんモニタリング
theo dõi thần kinh cơ
神経突起 しんけいとっき
tế bào thần kinh
内臓神経 ないぞーしんけー
hệ thần kinh của các cơ quan nội tạng
内耳神経 ないじしんけい
vestibulocochlear nerve