内合
ないごう うちごう「NỘI HỢP」
☆ Danh từ
Hiện tượng khi các hành tinh ở gần mặt trời nhất (Sao thủy, Sao kim) nằm ở giữa Mặt trời và trái đất

内合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内合
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)