Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内地延長主義
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
属地主義 ぞくちしゅぎ
nguyên lý quyền hạn lãnh thổ (một người phạm tội ở đâu thì sẽ bị xử lý theo luật pháp ở đó mà không cần biết anh ta là người nước nào)
地域主義 ちいきしゅぎ
chủ nghĩa khu vực
延長 えんちょう
dài