Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
山菜 さんさい
rau dại ở núi
里山 さとやま
ngọn núi gần nhà
山里 やまざと
xóm núi, làng trong núi; nhà trong xóm núi; nhà nghỉ (biệt thự...) trong núi
悠悠 ゆうゆう
làm yên; sự điềm tĩnh; thong thả
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
里内裏 さとだいり
cung điện tạm thời
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora