Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
村内 そんない
trong làng
一村 いっそん
làng, thị trấn
皓礬 こうばん
tráng kẽm sulfate heptahydrate; axit sunfuric trắng
皓然 こうぜん
chiếu sáng
皓歯 こうし
Răng trắng như ngọc trai.
皓々 こうこう きょうきょう
bright (esp. of the moon)
皓月 こうげつ あきらつき
trăng tỏa sáng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat