Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内村直也
村内 そんない
trong làng
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
空也餅 くうやもち
kẹo bánh gạo mochi miếng nhỏ có bọc nhân đậu đỏ nghiền bên trong
村 むら
làng
直直 なおなお じきじき
cá nhân; trực tiếp
内内 ないない
Bên trong; bí mật; riêng tư; không chính thức