Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内沼 (登米市)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
内地米 ないちまい
Gạo nội địa; gạo sản xuất trong nước.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
市内 しない
trong thành phố; nội thành; nội đô.
米市場 べいいちば べいしじょう
thị trường gạo
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
亜米利加沼鹿 アメリカぬまじか アメリカヌマジカ
marsh deer (Blastocerus dichotomus)
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.