Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田夫 でんぷ
Nông dân.
内国 ないこく
Trong nước
国内 こくない こくだい くぬち
nội địa
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田夫野人 でんぷやじん
mộc mạc; nông dân; dân quê
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内国産 ないこくさん
Sản xuất trong nước.