Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
有田焼 ありたやき
đồ gốm sứ Arita
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
有田焼き ありたやき
vật chế tạo arita (đồ sứ)
紀 き
Nihon-shoki