Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
内助 ないじょ
nội trợ
承知之助 しょうちのすけ
thỏa thuận
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内助の功 ないじょのこう
giàu vì bạn sang vì vợ
田助すいか でんすけすいか でんすけスイカ
đa dạng dưa hấu
之 これ
Đây; này.