Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内田理緒
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
内緒 ないしょ ないしょう
riêng tư
内緒話 ないしょばなし
Cuộc nói chuyện bí mật
内緒事 ないしょごと
Chuyện bí mật; điều bí mật.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ