Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
内緒 ないしょ ないしょう
riêng tư
内緒話 ないしょばなし
Cuộc nói chuyện bí mật
内緒事 ないしょごと
Chuyện bí mật; điều bí mật.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内整理 ないせいり
voluntary liquidation, winding-up
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn