内緒
ないしょ ないしょう「NỘI TỰ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Riêng tư
私
たちは
内緒
で
会
っていた。さもないと
彼女
の
夫
が
怒
るからだ
Chúng tôi có cuộc gặp gỡ riêng tư. Nếu không thế chồng nàng đã điên tiết lên.
Cuộc sống gia đình
内緒
が
苦
しい
Cuộc sống gia đình khó khăn

Từ đồng nghĩa của 内緒
noun