Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
内着
うちぎ
đồ lót
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
着荷案内 ちゃっかあんない
giấy báo tàu đến.
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
内壁用接着剤 ないへきようせっちゃくざい
sơn nội thất
着着 ちゃくちゃく
đều đều, vừng chắc, ổn định
内内 ないない
Bên trong; bí mật; riêng tư; không chính thức
「NỘI TRỨ」
Đăng nhập để xem giải thích