内着
うちぎ「NỘI TRỨ」
☆ Danh từ
Đồ lót

内着 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内着
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
着荷案内 ちゃっかあんない
giấy báo tàu đến.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
内壁用接着剤 ないへきようせっちゃくざい
sơn nội thất
着着 ちゃくちゃく
đều đều, vừng chắc, ổn định
内内 ないない
Bên trong; bí mật; riêng tư; không chính thức