Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内経図
館内図 かんないず
sơ đồ vị trí (nhà, trường, cơ quan...)
案内図 あんないず
hướng dẫn bản đồ
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
内臓神経 ないぞーしんけー
hệ thần kinh của các cơ quan nội tạng
国内経済 こくないけいざい
kinh tế nội địa (gia đình)
内耳神経 ないじしんけい
vestibulocochlear nerve
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.